Thúng nhựa Composite tiêu chuẩn FRP1 (màu chuẩn cam hoặc
xanh dương).
Đa kích thước: đường kính – chu vi
– chiều cao – trọng lượng
TN125F1: 1,25m–3,9m–0,4m–13kg
TN130F1: 1,30m–4,1m–0,4m–15kg
TN144F1: 1,44m–4,5m–0,45m–19kg
TN156F1: 1,56m–4,9m–0,45m–22kg
TN160F1: 1,60m–5,1m–0,5m–26kg
TN172F1: 1,72m–5,4m–0,55m–32kg
TN180F1: 1,80m–5,7m–0,6m–34kg
TN190F1: 1,90m–5,9m–0,6m–41kg
TN200F1: 2,00m–6,2m–0,6m–45kg
TN210F1: 2,10m–6,5m–0,6m–49kg
TN220F1: 2,20m–6,8m–0,6m–53kg
Thúng được làm từ vật liệu nền là
keo polyester, cốt sợi thủy tinh, đặc biệt vỏ ngoài là lớp gelcoat chất lượng
cao.